Có 2 kết quả:
坦然无惧 tǎn rán wú jù ㄊㄢˇ ㄖㄢˊ ㄨˊ ㄐㄩˋ • 坦然無懼 tǎn rán wú jù ㄊㄢˇ ㄖㄢˊ ㄨˊ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
remain calm and undaunted
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
remain calm and undaunted
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh